Characters remaining: 500/500
Translation

district attorney

Academic
Friendly

"District Attorney" một từ tiếng Anh có nghĩa "ủy viên công tố quận". Đây một chức danh trong hệ thống pháp của Hoa Kỳ, người này chịu trách nhiệm truy tố các vụ án hình sự trong một quận hoặc khu vực nhất định. Họ đại diện cho chính phủ trong các vụ án hình sự, thường chống lại những người bị cáo buộc phạm tội.

Giải thích chi tiết:
  • Chức vụ nhiệm vụ: Ủy viên công tố quận nhiệm vụ điều tra quyết định xem nên truy tố một vụ án hay không. Họ cũng đại diện cho chính quyền trong các phiên tòa làm việc để bảo vệ quyền lợi của công chúng.
  • Biến thể: Một số từ gần giống có thể được đề cập như "prosecutor" (công tố viên) - đây một thuật ngữ chung hơn có thể bao gồm cả ủy viên công tố quận các công tố viên khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The district attorney announced the charges against the suspect."
    • (Ủy viên công tố quận đã công bố các cáo buộc chống lại nghi phạm.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The newly elected district attorney promised to focus on reducing crime rates in the community."
    • (Ủy viên công tố quận mới được bầu hứa sẽ tập trung vào việc giảm tỷ lệ tội phạm trong cộng đồng.)
Từ đồng nghĩa:
  • Prosecutor: công tố viên
  • State Attorney: công tố viên bang (trong một số tiểu bang, chức danh này tương đương với district attorney)
Cụm từ liên quan:
  • District court: tòa án quận
  • Criminal prosecution: truy tố hình sự
Idioms Phrasal verbs:
  • "To press charges": nghĩa đưa ra cáo buộc, thường được sử dụng khi một bên quyết định kiện hoặc truy tố một bên khác.
    • dụ: "The victim decided to press charges against the perpetrator." (Nạn nhân quyết định đưa ra cáo buộc chống lại kẻ phạm tội.)
Lưu ý:
  • Trong các hệ thống pháp khác, có thể các chức danh tương tự nhưng không hoàn toàn giống nhau. dụ, ở Anh, thuật ngữ thường được sử dụng "Crown Prosecutor".
Noun
  1. Ủy viên công tố quận

Synonyms

Comments and discussion on the word "district attorney"